Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cái đã


[cái đã]
first of all; first
Uống chè cái đã, rồi hãy bắt đầu
Let's have some tea first, then set about the job
Cứ nghe thiên hạ bàn cái đã, rồi hẳn quyết định!
First hear the arguments, then make up your mind!
Cứ bắn cái đã, rồi hỏi sau!
Shoot first and ask questions later!



First, the first thing
Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu Let's have some tea first, then set about the job


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.