|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cái đã
![](img/dict/02C013DD.png) | [cái đã] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | first of all; first | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Uống chè cái đã, rồi hãy bắt đầu | | Let's have some tea first, then set about the job | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ nghe thiên hạ bàn cái đã, rồi hẳn quyết định! | | First hear the arguments, then make up your mind! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ bắn cái đã, rồi hỏi sau! | | Shoot first and ask questions later! |
First, the first thing Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu Let's have some tea first, then set about the job
|
|
|
|